Có 2 kết quả:

三极管 sān jí guǎn ㄙㄢ ㄐㄧˊ ㄍㄨㄢˇ三極管 sān jí guǎn ㄙㄢ ㄐㄧˊ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

triode (vacuum tube or transistor)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

triode (vacuum tube or transistor)

Bình luận 0