Có 2 kết quả:
三极管 sān jí guǎn ㄙㄢ ㄐㄧˊ ㄍㄨㄢˇ • 三極管 sān jí guǎn ㄙㄢ ㄐㄧˊ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
triode (vacuum tube or transistor)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
triode (vacuum tube or transistor)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh